Chưa được phân loại

Social Marketing là gì? Tổng hợp những ví dụ về Social Marketing trên toàn thế giới?

Social Marketing (tiếp thị xã hội) là những chiến dịch mượn từ các kỹ thuật Marketing thương mại cho mục đích tương tác xã hội và gây ảnh hưởng đến một đối tượng mục tiêu cụ thể để thay đổi được hành vi xã hội của họ và mang lại lợi ích cho xã hội. Cho dù nó có liên quan đến môi trường, sức khỏe cộng đồng, sự an toàn, hoặc phát triển cộng đồng, Marketing vì một mục đích xã hội là một phương pháp để tạo ra sự thay đổi.

Lịch sử Social Marketing

social-la-gi

Social Marketing được bắt đầu vào năm 1971 khi Philip Kotler và Gerald Zaltman xuất bản bài báo đầu tiên của họ về Social Marketing: Một phương pháp tiếp cận để kế hoạch thay đổi xã hội ”trong tạp chí Journal of Marketing. Kể từ đó, các Marketer đã sử dụng các ý tưởng Social Marketing, điều chỉnh các chiến lược của mình và làm việc trên các phương tiện hiệu quả nhất để thúc đẩy được những thay đổi phổ biến trong hành vi xã hội trong nhiều lĩnh vực. Ngày nay, các mối quan tâm về sức khỏe và môi trường cộng đồng đứng đầu danh sách các chủ đề Social Marketing được sử dụng nhiều nhất.

Social Marketing là gì?

Có rất nhiều cách để bạn tiếp cận và đạt được sự thay đổi xã hội thông qua Cause Marketing (Marketing nhằm mục đích xã hội) hiệu quả , nhưng yếu tố trung tâm luôn giữ nguyên: lợi ích xã hội là trọng tâm chính. Cho dù đó có là cố gắng thuyết phục mọi người ngừng hút thuốc hoặc khuyến khích nam giới tại các nước đang phát triển sử dụng bao cao su, thì trọng tâm luôn là lợi ích chính của công chúng trước tiên.

social-marketing-la-gi

Social Marketing do đó không nên nhầm lẫn với các thuật ngữ tương tự khác như Social Media Marketing, Green Marketing hoặc Commercial Marketing có trọng tâm xã hội.

  • Social Media Marketing sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội như Twitter, Facebook, YouTube và LinkedIn. Đây chính là các nhóm thuộc tính web được xuất bản chủ yếu bởi người dùng với mục đích chính là xây dựng được cộng đồng trực tuyến. Chúng có thể được sử dụng để tạo tính công khai cho các chiến dịch Social Marketing, nhưng đó không phải là mục đích chính của Social Media Marketing.
  • Green Marketing được sử dụng bởi một công ty để chứng minh trách nhiệm xã hội của công ty đó. Mặc dù một công ty thương mại có thể tham gia vào việc hỗ trợ quảng bá cho chiến dịch Social Marketing của đài phát thanh công cộng, với mục đích quảng bá hình ảnh kinh doanh của riêng họ.
  • Commercial Marketing (Tiếp thị thương mại) với một trọng tâm xã hội có thể chạy các chiến dịch quảng cáo của mình từ một chai nước bằng nhựa tái chế để khuyến khích mọi người mua một chiếc ô tô tiết kiệm nhiên liệu hơn. Trong khi các chiến dịch Marketing này đang quảng bá các sản phẩm thân thiện với môi trường và chắc chắn sẽ có lợi ích cho xã hội, thì trọng tâm chính của chúng không phải là lợi ích xã hội, mà là đang bán sản phẩm.

Giống như Commercial Marketing (Tiếp thị thương mại), quá trình lập kế hoạch bao gồm bốn yếu tố của Marketing Mix.

Produce (Sản phẩm)

Sản phẩm của Social Marketing không nhất thiết là một vật chất. Một loạt các sản phẩm hữu hình, vật lý (như đồ ăn bao cao su), đến các dịch vụ (như khám sức khỏe), thực hành (ví dụ cho con bú hoặc ăn một chế độ ăn uống lành mạnh) và cuối cùng là những ý tưởng vô hình hơn (ví dụ bảo vệ môi trương). Để có thể bán một sản phẩm, trước hết mọi người cần phải nhận thức được họ đang gặp phải một vấn đề và việc sử dụng sản phẩm là một giải pháp tốt nhất để họ có thể giải quyết cho vấn đề đó. Vai trò của nghiên cứu ở đây là để khám phá nhận thức của người tiêu dùng về vấn đề và sản phẩm, và để xác định tầm quan trọng của việc hành động chống lại vấn đề.

Price (Giá bán)

“Giá” đề cập đến những gì mà người tiêu dùng phải làm để có được cho mình sản phẩm Social Marketing. Chi phí này có thể là tiền tệ, hoặc thay vào đó, nó có thể yêu cầu người tiêu dùng phải từ bỏ đi những yếu tố vô hình, chẳng hạn như thời gian hoặc công sức của mình, hoặc chấp nhận sự xấu hổ hoặc bị từ chối. Nếu như chi phí lớn hơn lợi ích mà họ có thể nhận được, giá trị nhận thức của lời đề nghị sẽ bị đánh giá thấp và sẽ không được chấp nhận. Tuy nhiên, nếu như lợi ích được coi là lớn hơn chi phí của họ, cơ hội thử nghiệm và áp dụng sản phẩm là lớn hơn nhiều.

Trong việc thiết lập giá, đặc biệt là việc lập giá cho một sản phẩm vật chất, chẳng hạn như dụng cụ tránh thai, có rất nhiều vấn đề mà doanh nghiệp cần phải xem xét. Nếu sản phẩm có giá quá thấp hoặc được cung cấp miễn phí, người tiêu dùng có thể nhận thấy sản phẩm có chất lượng thấp. Mặt khác, nếu giá quá cao, một số sẽ không thể mua được. Các nhà Social Marketer cần phải cân bằng giữa những cân nhắc này.

Place (Địa điểm)

“Địa điểm” mô tả cách thức sản phẩm của bạn tiếp cận tới người tiêu dùng. Đối với một sản phẩm hữu hình, điều này đề cập đến hệ thống phân phối – bao gồm nhà kho, xe tải, lực lượng bán hàng, cửa hàng bán lẻ, hoặc những nơi được cấp miễn phí. Đối với một số sản phẩm vô hình, địa điểm ít rõ ràng hơn, nhưng đề cập đến các quyết định về các kênh mà thông qua đó người tiêu dùng được tiếp cận với những thông tin hoặc đào tạo. Điều này có thể bao gồm văn phòng bác sĩ, trung tâm mua sắm, phương tiện thông tin đại chúng hoặc trải nghiệm sản phẩm tại nhà. Một yếu tố khác của địa điểm chính là quyết định cách đảm bảo khả năng tiếp cận của việc cung cấp và chất lượng dịch vụ. Bằng cách xác định các hoạt động và thói quen của đối tượng mục tiêu, cũng như kinh nghiệm và sự hài lòng của họ với hệ thống phân phối hiện có, các nhà nghiên cứu có thể xác định được phương tiện phân phối lý tưởng nhất cho việc chào bán sản phẩm của mình.

Promotion (Khuyến mãi)

Chữ “P” cuối cùng là khuyến mãi. Khuyến mãi bao gồm việc sử dụng tích hợp quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến mãi, vận động truyền thông, bán hàng cá nhân và phương tiện giải trí. Trọng tâm chính là tạo ra và duy trì được nhu cầu cho sản phẩm. Thông báo dịch vụ công cộng hoặc sử dụng quảng cáo trả tiền là một cách, nhưng có các phương pháp khác như phiếu giảm giá, sự kiện truyền thông, editorial, hoặc in-store displays (điểm trưng bày quảng cáo trong cửa hàng). Nghiên cứu sơ cấp là rất quan trọng để xác định các phương tiện hiệu quả nhất để tiếp cận đối tượng mục tiêu và tăng nhu cầu.

Các chữ P khác của Social Marketing: Public (Công khai), Partnership (Đối tác), Policy (Chính sách), PurseStrings (Quỹ được tài trợ).

Những ví dụ về Social Marketing trong quảng cáo:

save-paper-advertising-by-WWF
PG-palmoil-ad-by-Greenpeace
greenpeace-australia-coke-recycling-ad

Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết trên của VIDCOGROUP mọi ý kiến và thắc mắc vui lòng để lại dưới phần Comment.

Tham khảo bài viết:

Author

nguyendaihai