
Mục Lục
Bạn có bao giờ nghe thấy các thuật ngữ xây dựng liên kết (Link Building) tình cờ và tự hỏi rằng chúng thực sự có ý nghĩa gì không?
Danh mục những thuật ngữ về xây dựng Link Building mà vidco giới thiệu sẽ giúp bạn hình dung ra những thứ cần quan tâm khi bạn thực hiện chiến lược xây dựng liên kết cho website của mình.
Bạn có bao giờ nghe thấy các thuật ngữ xây dựng liên kết tình cờ và tự hỏi chúng thực sự có nghĩa là gì?
Dưới đây là danh sách những thuật ngữ xây dựng liên kết (Link Building) mà bạn nên biết.

A
1. Anchor Text: Văn bản neo
Đây là văn bản bên trong phần tử liên kết và (các) từ khóa mà bạn nhấp vào để chuyển đến trang mục tiêu.
2. Algorithm Updates: Cập nhật thuật toán
Chúng ta hầu như luôn đề cập đến Google khi nói về các bản cập nhật thuật toán. Để biết danh sách các bản cập nhật chính, hãy xem các thuật toán chính của Google.
Về cơ bản, điều này chỉ có nghĩa là một cái gì đó đã thay đổi trong cách Google nhìn vào các trang web.
3. Alt Tags/Attributes
Alt là một thuộc tính (được mô tả bên dưới) nên được sử dụng để mô tả hình ảnh. Trình đọc màn hình sử dụng thuộc tính alt để mô tả hình ảnh cho người dùng khiếm thị.
4. Attributes: Thuộc tính
Các thuộc tính mô tả nhiều hơn về một phần tử HTML cụ thể. Như đã đề cập ở trên, alt là một thuộc tính cho một liên kết hình ảnh.
B
5. Backlink
Thuật ngữ (Backlink) này đề cập đến các liên kết chỉ đến trang web của bạn từ một trang web khác. Mọi người cũng gọi chúng đơn giản là “liên kết”, liên kết giới thiệu, liên kết đến.

6. Bots
Còn được gọi là rô bốt / trình thu thập thông tin / trình thu thập thông tin, bot lấy thông tin từ các trang web.
7. Brand mention: Đề cập thương hiệu
Nếu thương hiệu của bạn được đề cập trong nội dung mà không có liên kết, cho dù đó là trên trang web hay trên phương tiện truyền thông xã hội, thì đây là đề cập thương hiệu.
8. Broken links: Liên kết bị hỏng
Một liên kết bị hỏng là một liên kết trỏ đến một tài nguyên không tồn tại.
C
9. Canonicals
Phần tử chuẩn cho công cụ tìm kiếm biết trang nào là trang mong muốn sử dụng làm nguồn ban đầu để ngăn nội dung trùng lặp.
10. Citation Flow: Dòng trích dẫn
Đây là chỉ số Majestic thương hiệu đo lường giá trị liên kết của một trang web.
11. Citations: Trích dẫn
Đây là những đề cập về thông tin doanh nghiệp của bạn như tên và số điện thoại. Chúng thường không được liên kết và có thể giúp các công cụ tìm kiếm tin tưởng hơn vào một doanh nghiệp.
12. Class C
Mọi người cũng gọi đây là mạng hoặc khối lớp C và nó đề cập đến địa chỉ IP
13. Cleanup: Dọn dẹp
Điều này đề cập đến việc dọn dẹp các liên kết có khả năng xấu / spam, nhưng nó có thể đề cập đến việc thu dọn bất kỳ vấn đề nào khác liên quan đến một trang web.
14. CTR: Tỷ lệ nhấp qua
CTR là thước đo số người thực sự nhấp vào liên kết đến trang web của bạn so với số lần trang web của bạn xuất hiện ở đâu đó.
15. Co-citation: Đồng trích dẫn
Đây là một phép đo ngữ nghĩa của mối quan hệ giữa nhiều mục.
16. Competitive Analysis: Phân tích cạnh tranh
Điều này đề cập đến việc xem xét một trang web trong mối quan hệ với các đối thủ của nó. Các nhà xây dựng liên kết đôi khi sử dụng phân tích cạnh tranh để xác định các liên kết mà các trang khác có nhưng trang của họ thì không, cung cấp cho họ danh sách các liên kết để theo đuổi.
17. Content: Nội dung
Content là bất kỳ thứ gì có thể tiêu thụ được bao gồm văn bản, video, đồ họa thông tin, v.v.
18. Content Marketing: Tiếp thị Nội dung
Thường được xem như một cách hay hơn để nói rằng bạn đang xây dựng liên kết, Content marketing là thực hành tạo ra nội dung có thể thu hút các liên kết một cách tự nhiên sau khi nó được chia sẻ.
19. Conversion Rates: Tỷ lệ chuyển đổi
Đây là phần trăm người dùng / khách truy cập hoàn thành một mục tiêu cụ thể. Mục tiêu đó có thể là gửi biểu mẫu liên hệ với chúng tôi, tải xuống sách điện tử, mua sản phẩm, v.v.
20. Crawlability: Khả năng thu thập thông tin
Điều này đề cập đến mức độ tốt như thế nào mà trình thu thập thông tin công cụ tìm kiếm có thể truy cập và theo các liên kết trên trang web của bạn.
D
21. Deep Links: Liên kết sâu
Liên kết sâu đề cập đến các liên kết đi đến các trang khác với trang chủ.
22. Deindexed
Điều này đề cập đến việc một trang web bị loại khỏi chỉ mục của công cụ tìm kiếm vì nhiều lý do khác nhau, thường là vi phạm các nguyên tắc.
23. Directories: Thư mục
Thư mục là các trang liệt kê các trang khác trong các danh mục khác nhau. Một số vẫn có thể có giá trị, đặc biệt là ở địa phương, nhưng một số chỉ là danh sách spam của các trang web không có giá trị thực.
24. Disavow: Từ chối
Khi bạn từ chối một liên kết, bạn đang nói với Google rằng bạn không muốn liên kết được ghi có cho trang web của mình. Bạn có thể gửi danh sách từ chối thẳng đến Google.
25. Disclaimer: Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Tuyên bố từ chối trách nhiệm có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau nhưng trong các điều khoản xây dựng liên kết, đó là một thông báo cho biết rằng các liên kết trên một trang đã được mua hoặc bài viết được tài trợ.
26. Dofollowed Links
Các liên kết được tự động theo dõi trừ khi một thuộc tính nofollow được thêm vào (và có thể trừ khi các plugin WordPress của bạn ghi đè mọi thứ để được nofollow) và về mặt kỹ thuật không có gì gọi là liên kết dofollow. Không có thẻ dofollow nhưng mọi người sử dụng thuật ngữ này rất nhiều để chỉ đơn giản là một liên kết được theo dõi.
27. Domain Authority
Domain Authority là một số liệu do Moz tạo ra để dự đoán mức độ xếp hạng của một trang web.
28. Domain Rating: Xếp hạng tên miền
Đây là một số liệu Ahrefs được thiết kế để chỉ ra sức mạnh của hồ sơ liên kết của một trang web.
29. Duplicate Content: Nội dung trùng lặp
Nội dung trùng lặp có thể xảy ra do nhiều lý do nhưng nó được cho là một tín hiệu kém đối với Google nên không mong muốn. Các thẻ hợp quy được sử dụng để giúp bot của công cụ tìm kiếm hiểu được vị trí của trang gốc.
E
30. Editorial Links: Liên kết biên tập
Nếu ai đó cung cấp cho bạn một liên kết mà bạn không yêu cầu theo một cách nào đó, đó là một liên kết biên tập.
31. Evergreen Content: Nội dung thường xanh
Nội dung không dễ trở nên lỗi thời được coi là Evergreen Content.
F
32. Followed Links: Các liên kết đã theo dõi
Các liên kết được theo sau một cách tự nhiên trừ khi chúng có thuộc tính rel = “nofollow” trong mã. Thuật ngữ “được theo dõi” được sử dụng để yêu cầu các công cụ tìm kiếm “ghi nhận” các liên kết hướng tới các trang web mà chúng trỏ đến để chúng sẽ giúp các trang xếp hạng cao hơn.
33. Footer Links: Liên kết ở cuối trang
Đây là các liên kết trong chân trang của một trang web. Chúng từng bị gửi thư rác nhiều nhưng ngày nay điều đó không thường xuyên xảy ra.
34. 404s
Mã phản hồi HTTP 404 báo hiệu một trang không được tìm thấy.
G
35. Google Analytics
Google Analytics là một chương trình phân tích trang web miễn phí cung cấp cho bạn tất cả các loại thông tin về trang web của bạn.
36. Google Search Console
Một chương trình miễn phí khác của Google, trước đây được gọi là Công cụ quản trị trang web. Search Console cũng cung cấp cho bạn thông tin về trang web của bạn và có thể được kết nối với Analytics. Có nhiều báo cáo khác nhau có thể được chạy để giúp bạn có thêm thông tin về cách trang web của bạn đang hoạt động trong SERPs.